--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ space-reflection symmetry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eastern narrow-mouthed toad
:
(động vật học) loài cóc nhỏ miền đông nam nước Mỹ
+
in straitened circumstances
:
không có đủ tiền để chi tiêu cho những thứ cần thiết, túng thiếu, túng quẫn
+
cirrhosis of the liver
:
bệnh xơ gan
+
commissioned military officer
:
một chính quyền thành phố có quyền lập pháp và thi hành luật trong các thành viên của hội đồng uỷ ban.
+
department of veterans affairs
:
Bộ cựu chiến binh